Thursday 09 May 2024
1 MNT đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
1 Tugrik Mông Cổ =
0,0167 Birr Ethiopia
1 MNT = 0,0167 ETB
1 ETB = 60,05 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 0,0167
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 1 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ MNT to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 1 Tugrik Mông Cổ ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MNT đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 MNT = 0.016652 ETB | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 MNT = 0.016535 ETB | -0.000117 ETB | -0.702618 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 MNT = 0.016637 ETB | +0.000102 ETB | +0.616873 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 MNT = 0.016611 ETB | -0.000026 ETB | -0.156278 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 MNT = 0.016592 ETB | -0.000019 ETB | -0.114382 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 MNT = 0.016592 ETB | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MNT = 0.01651 ETB | -0.00008 ETB | -0.49421 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | MNT | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2503 | 0.7284 | 0.0064 | 0.0174 | 0.0003 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1609 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0162 | 0.0003 |
GBP | 0.7998 | 0.8614 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0139 | 0.0002 |
CAD | 1.3730 | 1.4787 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.0239 | 0.0004 |
JPY | 155.6835 | 167.6726 | 194.6506 | 113.3926 | 1 | 2.7108 | 0.0451 |
ETB | 57.4309 | 61.8536 | 71.8057 | 41.8300 | 0.3689 | 1 | 0.0166 |
MNT | 3,450.0003 | 3,715.6828 | 4,313.5249 | 2,512.8193 | 22.1603 | 60.0722 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Birr Ethiopia = 0,0167.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.