Monday 03 June 2024
10000 MNT đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
10000 Tugrik Mông Cổ =
11.873,42 Riel Campuchia
1 MNT = 1,19 KHR
1 KHR = 0,842 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 10000 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MNT to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 10000 Tugrik Mông Cổ ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 MNT đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 MNT = 11,856.81239084 KHR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 MNT = 11,855.82838451 KHR | -0.00009840 KHR | -0.00829908 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 MNT = 11,869.56299830 KHR | +0.00137346 KHR | +0.11584693 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 MNT = 11,838.14415782 KHR | -0.00314188 KHR | -0.26470090 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 MNT = 11,895.85417586 KHR | +0.00577100 KHR | +0.48749210 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 MNT = 11,857.41693287 KHR | -0.00384372 KHR | -0.32311461 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 MNT = 11,818.79424661 KHR | -0.00386227 KHR | -0.32572597 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MNT | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0003 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0003 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0002 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0004 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 0.0384 | 0.0455 |
KHR | 4,090.5993 | 4,432.1400 | 5,197.0251 | 3,001.5037 | 26.0427 | 1 | 1.1857 |
MNT | 3,449.9998 | 3,738.0542 | 4,383.1562 | 2,531.4596 | 21.9643 | 0.8434 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Riel Campuchia = 1,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.