Saturday 27 April 2024

1000 MNT đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tugrik Mông Cổ to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

1000 Tugrik Mông Cổ =

3.672,79 Uzbekistan Som

1 MNT = 3,67 UZS

1 UZS = 0,272 MNT

Tugrik Mông Cổ đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:45:15 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 3,67

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MNT trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ MNT to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 1000 Tugrik Mông Cổ ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MNT đến UZS Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 MNT = 3,672.78430105 UZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 MNT = 3,668.10945639 UZS -0.00467484 UZS -0.12728340 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 MNT = 3,686.96216439 UZS +0.01885271 UZS +0.51396253 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 MNT = 3,689.85989602 UZS +0.00289773 UZS +0.07859402 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 MNT = 3,689.85989602 UZS - -
April 22, 2024 Thứ hai 1000 MNT = 3,672.32572060 UZS -0.01753418 UZS -0.47519895 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 MNT = 3,672.32572060 UZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMNTUZS
USD11.07231.25010.73210.00640.00030.0001
EUR0.932611.16580.68270.00600.00030.0001
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0001
CAD1.36601.46481.707610.00880.00040.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.04520.0123
MNT3,450.00033,699.49424,312.77002,525.678022.123410.2719
UZS12,687.078513,604.570715,859.83939,287.962781.35693.67741

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MNT to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho MNT là ₮. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Uzbekistan Som = 3,67.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.