Tuesday 30 April 2024

MOP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Macaca Pataca to euro

Bộ chuyển đổi Macaca Pataca to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Macaca Pataca. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Macaca Pataca để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Macaca Pataca to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Macaca Pataca là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Macaca Pataca =

0,116 euro

1 MOP = 0,116 EUR

1 EUR = 8,65 MOP

Macaca Pataca đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:00:14 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Macaca Pataca dĩ nhiên đến euro = 0,116

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MOP trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ MOP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 MOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Macaca Pataca (MOP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi MOP (Macaca Pataca) sang EUR (euro) ✅ MOP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Macaca Pataca (MOP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Macaca Pataca ( MOP ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Macaca Pataca ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MOP đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 MOP = 0.115611 EUR - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 MOP = 0.115589 EUR -0.000022 EUR -0.019029 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MOP = 0.115587 EUR -0.000002 EUR -0.001730 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MOP = 0.115587 EUR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MOP = 0.115631 EUR +0.000044 EUR +0.038067 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MOP = 0.115724 EUR +0.000093 EUR +0.080428 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 MOP = 0.116503 EUR +0.000779 EUR +0.673153 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMOP
USD11.07291.25010.73210.00640.1241
EUR0.932111.16520.68240.00600.1157
GBP0.80000.858310.58560.00510.0993
CAD1.36601.46551.707610.00880.1695
JPY155.9435167.3088194.9416114.1632119.3537
MOP8.05768.644810.07265.89880.05171

Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MOP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Macaca Pataca là đơn vị tiền tệ trong . euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho MOP là MOP$. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Macaca Pataca được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. MOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Macaca Pataca đến euro = 0,116.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.