Tuesday 14 May 2024
10 MUR đến AED - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?
10 Đồng Mauritian Rupi =
0,797 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
1 MUR = 0,0797 AED
1 AED = 12,55 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,0797
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 10 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ MUR to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )
So sánh giá của 10 Đồng Mauritian Rupi ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MUR đến AED | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 MUR = 0.796750 AED | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 MUR = 0.796840 AED | +0.000009 AED | +0.011296 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 MUR = 0.796810 AED | -0.000003 AED | -0.003765 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 MUR = 0.793970 AED | -0.000284 AED | -0.356421 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 MUR = 0.795350 AED | +0.000138 AED | +0.173810 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 MUR = 0.794840 AED | -0.000051 AED | -0.064123 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 MUR = 0.795170 AED | +0.000033 AED | +0.041518 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | MUR | |
USD | 1 | 1.0789 | 1.2559 | 0.7310 | 0.0064 | 0.2723 | 0.0216 |
EUR | 0.9269 | 1 | 1.1641 | 0.6775 | 0.0059 | 0.2523 | 0.0200 |
GBP | 0.7962 | 0.8591 | 1 | 0.5820 | 0.0051 | 0.2168 | 0.0172 |
CAD | 1.3680 | 1.4759 | 1.7181 | 1 | 0.0087 | 0.3725 | 0.0296 |
JPY | 156.4199 | 168.7650 | 196.4531 | 114.3441 | 1 | 42.5876 | 3.3835 |
AED | 3.6729 | 3.9628 | 4.6129 | 2.6849 | 0.0235 | 1 | 0.0794 |
MUR | 46.2303 | 49.8789 | 58.0622 | 33.7947 | 0.2956 | 12.5869 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to AED máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,0797.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.