Monday 03 June 2024
10 MUR đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
10 Đồng Mauritian Rupi =
0,391 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 MUR = 0,0391 BAM
1 BAM = 25,58 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0391
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 10 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ MUR to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 10 Đồng Mauritian Rupi ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MUR đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 MUR = 0.39099741 BAM | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 MUR = 0.39186536 BAM | +0.00008680 BAM | +0.22198389 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 MUR = 0.39153846 BAM | -0.00003269 BAM | -0.08342118 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 MUR = 0.39101765 BAM | -0.00005208 BAM | -0.13301638 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 MUR = 0.39187909 BAM | +0.00008614 BAM | +0.22030659 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 MUR = 0.39142190 BAM | -0.00004572 BAM | -0.11666721 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 MUR = 0.39049353 BAM | -0.00009284 BAM | -0.23717796 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | MUR | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7338 | 0.0064 | 0.5551 | 0.0218 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6763 | 0.0059 | 0.5117 | 0.0200 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5760 | 0.0050 | 0.4358 | 0.0171 |
CAD | 1.3629 | 1.4787 | 1.7362 | 1 | 0.0087 | 0.7566 | 0.0296 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5102 | 1 | 87.3924 | 3.4244 |
BAM | 1.8013 | 1.9544 | 2.2948 | 1.3217 | 0.0114 | 1 | 0.0392 |
MUR | 45.9712 | 49.8776 | 58.5643 | 33.7317 | 0.2920 | 25.5206 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0391.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.