Tuesday 07 May 2024
MUR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Đồng Mauritian Rupi =
0,0392 Bungari Lev
1 MUR = 0,0392 BGN
1 BGN = 25,49 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0392
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MUR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Đồng Mauritian Rupi ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 MUR = 0.03923378 BGN | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 MUR = 0.03930011 BGN | +0.00006633 BGN | +0.16905727 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 MUR = 0.03934515 BGN | +0.00004505 BGN | +0.11462030 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 MUR = 0.03932913 BGN | -0.00001602 BGN | -0.04072138 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MUR = 0.03931607 BGN | -0.00001306 BGN | -0.03320242 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MUR = 0.03953984 BGN | +0.00022377 BGN | +0.56916023 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MUR = 0.03950618 BGN | -0.00003367 BGN | -0.08514371 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MUR | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7315 | 0.0065 | 0.5507 | 0.0216 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6793 | 0.0060 | 0.5114 | 0.0201 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.4386 | 0.0172 |
CAD | 1.3671 | 1.4722 | 1.7167 | 1 | 0.0088 | 0.7529 | 0.0296 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0500 | 1 | 85.1157 | 3.3461 |
BGN | 1.8158 | 1.9553 | 2.2802 | 1.3282 | 0.0117 | 1 | 0.0393 |
MUR | 46.1895 | 49.7383 | 58.0015 | 33.7859 | 0.2989 | 25.4375 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Bungari Lev = 0,0392.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.