Saturday 04 May 2024

5 MUR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Mauritian Rupi to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

5 Đồng Mauritian Rupi =

1,62 Eritrean Nakfa

1 MUR = 0,325 ERN

1 ERN = 3,08 MUR

Đồng Mauritian Rupi đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:55:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,325

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MUR trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 5 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ MUR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 5 Đồng Mauritian Rupi ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 MUR đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 5 MUR = 1.62381948 ERN - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 5 MUR = 1.61991117 ERN -0.00078166 ERN -0.24068640 %
Mai 2, 2024 thứ năm 5 MUR = 1.61812298 ERN -0.00035764 ERN -0.11038835 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5 MUR = 1.61742209 ERN -0.00014018 ERN -0.04331456 %
April 30, 2024 Thứ ba 5 MUR = 1.61846081 ERN +0.00020774 ERN +0.06422052 %
April 29, 2024 Thứ hai 5 MUR = 1.61846291 ERN +0.00000042 ERN +0.00012948 %
April 28, 2024 chủ nhật 5 MUR = 1.61810989 ERN -0.00007060 ERN -0.02181212 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMUR
USD11.07721.25480.73160.00650.06670.0217
EUR0.928411.16490.67920.00610.06190.0201
GBP0.79690.858410.58300.00520.05310.0173
CAD1.36691.47231.715110.00890.09110.0296
JPY153.0550164.8678192.0534111.9765110.20373.3138
ERN15.000016.157718.822010.97410.098010.3248
MUR46.187449.752157.955933.79110.30183.07921

Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MUR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Mauritian Rupi là đơn vị tiền tệ trong Mauritius. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho MUR là ₨. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Đồng Mauritian Rupi được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. MUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Eritrean Nakfa = 0,325.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.