Sunday 28 April 2024
1000 ERN đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
1000 Eritrean Nakfa =
3.087,42 Đồng Mauritian Rupi
1 ERN = 3,09 MUR
1 MUR = 0,324 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 3,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ ERN to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ERN đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 ERN = 3,087.418000 MUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 ERN = 3,090.035000 MUR | +0.002617 MUR | +0.084763 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 ERN = 3,095.325000 MUR | +0.005290 MUR | +0.171195 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 ERN = 3,093.291000 MUR | -0.002034 MUR | -0.065712 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 ERN = 3,107.332000 MUR | +0.014041 MUR | +0.453918 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 ERN = 3,102.016000 MUR | -0.005316 MUR | -0.171079 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 ERN = 3,112.613000 MUR | +0.010597 MUR | +0.341617 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MUR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0215 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0201 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0172 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.0294 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 3.3594 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 0.3231 |
MUR | 46.4198 | 49.7768 | 58.0284 | 33.9830 | 0.2977 | 3.0947 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng Mauritian Rupi = 3,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.