Saturday 27 April 2024

1 MVR đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Maldivian Rufiyaa to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

1 Maldivian Rufiyaa =

0,118 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 MVR = 0,118 BAM

1 BAM = 8,49 MVR

Maldivian Rufiyaa đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:00:17 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,118

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MVR trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ MVR to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 1 Maldivian Rufiyaa ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MVR đến BAM Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MVR = 0.11785302 BAM - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MVR = 0.117926 BAM +0.000073 BAM +0.061921 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MVR = 0.118271 BAM +0.000345 BAM +0.292556 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 MVR = 0.118129 BAM -0.000142 BAM -0.120063 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 MVR = 0.118688 BAM +0.000559 BAM +0.473211 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 MVR = 0.118818 BAM +0.000130 BAM +0.109531 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 MVR = 0.118632 BAM -0.000186 BAM -0.156542 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMMVR
USD11.07231.25010.73220.00640.54830.0647
EUR0.932611.16580.68290.00600.51130.0603
GBP0.80000.857810.58580.00510.43860.0517
CAD1.36571.46441.707210.00880.74880.0883
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.505810.0871
BAM1.82381.95572.27991.33540.011710.1180
MVR15.459716.577619.325811.32010.09918.47671

Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MVR to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Maldivian Rufiyaa là đơn vị tiền tệ trong Maldives. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho MVR là . Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Maldivian Rufiyaa được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. MVR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,118.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.