Sunday 28 April 2024
1 MVR đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Franca Guinea?
1 Maldivian Rufiyaa =
557,41 Franca Guinea
1 MVR = 557,41 GNF
1 GNF = 0,00179 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Franca Guinea = 557,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang GNF (Franca Guinea) ✅ MVR to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 1 Maldivian Rufiyaa ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MVR đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MVR = 557.41360089 GNF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MVR = 557.41360089 GNF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MVR = 556.17352614 GNF | -1.24007475 GNF | -0.22246941 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MVR = 556.79287305 GNF | +0.61934691 GNF | +0.11135857 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MVR = 556.48302727 GNF | -0.30984578 GNF | -0.05564830 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MVR = 554.01662050 GNF | -2.46640677 GNF | -0.44321330 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MVR = 555.24708495 GNF | +1.23046445 GNF | +0.22209883 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | MVR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0647 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0603 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0001 | 0.0517 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0002 | 0.0884 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0181 | 10.0871 |
GNF | 8,595.6653 | 9,217.2786 | 10,745.2533 | 6,292.7190 | 55.1204 | 1 | 556.0065 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 0.0018 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Franca Guinea = 557,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.