Saturday 27 April 2024
1 MVR đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1 Maldivian Rufiyaa =
1,60 Honduras Lempira
1 MVR = 1,60 HNL
1 HNL = 0,625 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 1,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ MVR to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1 Maldivian Rufiyaa ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MVR đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MVR = 1.60115539 HNL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MVR = 1.59668401 HNL | -0.00447139 HNL | -0.27926003 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MVR = 1.59547651 HNL | -0.00120750 HNL | -0.07562559 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MVR = 1.58843871 HNL | -0.00703780 HNL | -0.44110943 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MVR = 1.59563180 HNL | +0.00719309 HNL | +0.45284030 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MVR = 1.59692114 HNL | +0.00128934 HNL | +0.08080421 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MVR = 1.59441318 HNL | -0.00250796 HNL | -0.15704970 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | MVR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0405 | 0.0647 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0378 | 0.0603 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0324 | 0.0517 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0553 | 0.0884 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 6.3175 | 10.0871 |
HNL | 24.6843 | 26.4694 | 30.8574 | 18.0709 | 0.1583 | 1 | 1.5967 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 0.6263 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Honduras Lempira = 1,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.