Thursday 06 June 2024
4521 MVR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
4521 Maldivian Rufiyaa =
4.373,75 Cedi Ghana
1 MVR = 0,967 GHS
1 GHS = 1,03 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,967
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 4521 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4521 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4521 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ MVR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4521 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 4521 Maldivian Rufiyaa ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4521 MVR đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 4521 MVR = 4,365.81703354 GHS | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 4521 MVR = 4,364.24504642 GHS | -0.00034771 GHS | -0.03600671 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 4521 MVR = 4,321.24607876 GHS | -0.00951094 GHS | -0.98525558 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 4521 MVR = 4,326.60560995 GHS | +0.00118547 GHS | +0.12402745 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 4521 MVR = 4,325.93494161 GHS | -0.00014835 GHS | -0.01550103 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 4521 MVR = 4,344.93456169 GHS | +0.00420253 GHS | +0.43920263 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 4521 MVR = 4,310.36126567 GHS | -0.00764727 GHS | -0.79571500 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | MVR | |
USD | 1 | 1.0882 | 1.2784 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0671 | 0.0649 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1747 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0616 | 0.0596 |
GBP | 0.7823 | 0.8512 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0525 | 0.0508 |
CAD | 1.3687 | 1.4895 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.0918 | 0.0888 |
JPY | 155.9840 | 169.7425 | 199.4043 | 113.9626 | 1 | 10.4632 | 10.1220 |
GHS | 14.9079 | 16.2228 | 19.0577 | 10.8918 | 0.0956 | 1 | 0.9674 |
MVR | 15.4104 | 16.7697 | 19.7001 | 11.2589 | 0.0988 | 1.0337 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Cedi Ghana = 0,967.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.