Wednesday 12 June 2024
5988 MVR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
5988 Maldivian Rufiyaa =
1.602.895,05 Riel Campuchia
1 MVR = 267,68 KHR
1 KHR = 0,00374 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 267,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 5988 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5988 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5988 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MVR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5988 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 5988 Maldivian Rufiyaa ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5988 MVR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 5988 MVR = 1,608,380.33843674 KHR | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5988 MVR = 1,617,067.24277611 KHR | +1.45071883 KHR | +0.54010262 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 5988 MVR = 1,608,380.33843674 KHR | -1.45071883 KHR | -0.53720118 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 5988 MVR = 1,608,380.33843674 KHR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 5988 MVR = 1,595,523.58113512 KHR | -2.14708706 KHR | -0.79936051 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5988 MVR = 1,593,400.74507715 KHR | -0.35451504 KHR | -0.13304949 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5988 MVR = 1,592,129.75272534 KHR | -0.21225657 KHR | -0.07976602 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MVR | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2740 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0650 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1860 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0605 |
GBP | 0.7849 | 0.8432 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0510 |
CAD | 1.3767 | 1.4789 | 1.7539 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0894 |
JPY | 157.1240 | 168.7870 | 200.1761 | 114.1338 | 1 | 0.0382 | 10.2055 |
KHR | 4,117.0001 | 4,422.5972 | 5,245.0605 | 2,990.5606 | 26.2022 | 1 | 267.4057 |
MVR | 15.3961 | 16.5389 | 19.6146 | 11.1836 | 0.0980 | 0.0037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Riel Campuchia = 267,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.