Wednesday 01 May 2024
1000 MVR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1000 Maldivian Rufiyaa =
264.755,39 Riel Campuchia
1 MVR = 264,76 KHR
1 KHR = 0,00378 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 264,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MVR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 264,760.39184538 KHR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 262,950.30239285 KHR | -1.81008945 KHR | -0.68367079 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 263,088.66087872 KHR | +0.13835849 KHR | +0.05261773 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 263,435.19494204 KHR | +0.34653406 KHR | +0.13171760 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 263,435.19494204 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 262,536.09871357 KHR | -0.89909623 KHR | -0.34129693 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 262,536.09871357 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MVR | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0002 | 0.0647 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0606 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0518 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0891 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 0.0388 | 10.1970 |
KHR | 4,065.5854 | 4,341.7883 | 5,077.0317 | 2,951.8411 | 25.7895 | 1 | 262.9768 |
MVR | 15.4599 | 16.5102 | 19.3060 | 11.2247 | 0.0981 | 0.0038 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Riel Campuchia = 264,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.