Wednesday 08 May 2024
10 MVR đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
10 Maldivian Rufiyaa =
7,08 Krona Thu Swedish Điển
1 MVR = 0,708 SEK
1 SEK = 1,41 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,708
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 10 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ MVR to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 10 Maldivian Rufiyaa ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MVR đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 MVR = 7.07963098 SEK | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 MVR = 7.00701122 SEK | -0.00726198 SEK | -1.02575637 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 MVR = 7.10593168 SEK | +0.00989205 SEK | +1.41173545 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 MVR = 7.07364656 SEK | -0.00322851 SEK | -0.45434032 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 MVR = 7.07364656 SEK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 MVR = 7.31801380 SEK | +0.02443672 SEK | +3.45461478 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 MVR = 7.27701410 SEK | -0.00409997 SEK | -0.56025732 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | SEK | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2487 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0647 | 0.0918 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1625 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0602 | 0.0854 |
GBP | 0.8008 | 0.8602 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.0518 | 0.0735 |
CAD | 1.3724 | 1.4741 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0888 | 0.1259 |
JPY | 155.1670 | 166.6665 | 193.7553 | 113.0596 | 1 | 10.0364 | 14.2386 |
MVR | 15.4604 | 16.6062 | 19.3052 | 11.2649 | 0.0996 | 1 | 1.4187 |
SEK | 10.8977 | 11.7053 | 13.6078 | 7.9404 | 0.0702 | 0.7049 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Krona Thu Swedish Điển = 0,708.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.