Saturday 27 April 2024
1000 MVR đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1000 Maldivian Rufiyaa =
704,33 Krona Thu Swedish Điển
1 MVR = 0,704 SEK
1 SEK = 1,42 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,704
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ MVR to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 704.33447436 SEK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 702.86120740 SEK | -0.00147327 SEK | -0.20917150 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 702.36408728 SEK | -0.00049712 SEK | -0.07072806 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 700.25118010 SEK | -0.00211291 SEK | -0.30082791 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 704.79961490 SEK | +0.00454843 SEK | +0.64954333 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 706.92360983 SEK | +0.00212399 SEK | +0.30136153 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 706.36783540 SEK | -0.00055577 SEK | -0.07861874 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | SEK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0647 | 0.0919 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0603 | 0.0857 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0517 | 0.0735 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0884 | 0.1255 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.0871 | 14.3236 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 1 | 1.4200 |
SEK | 10.8871 | 11.6745 | 13.6098 | 7.9703 | 0.0698 | 0.7042 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Krona Thu Swedish Điển = 0,704.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.