Wednesday 08 May 2024
10 MVR đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Somali Shilling
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Somali Shilling?
10 Maldivian Rufiyaa =
369,34 Somali Shilling
1 MVR = 36,93 SOS
1 SOS = 0,0271 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Somali Shilling = 36,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Somali Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 10 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang SOS (Somali Shilling) ✅ MVR to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Somali Shilling ( SOS )
So sánh giá của 10 Maldivian Rufiyaa ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MVR đến SOS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 MVR = 369.34441367 SOS | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 MVR = 369.57646537 SOS | +0.02320517 SOS | +0.06282800 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 MVR = 374.08349544 SOS | +0.45070301 SOS | +1.21951220 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 MVR = 374.09748981 SOS | +0.00139944 SOS | +0.00374097 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 MVR = 374.09748981 SOS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 MVR = 384.30498444 SOS | +1.02074946 SOS | +2.72856539 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 MVR = 380.57543005 SOS | -0.37295544 SOS | -0.97046735 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | SOS | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2487 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0647 | 0.0018 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1625 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0602 | 0.0016 |
GBP | 0.8008 | 0.8602 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.0518 | 0.0014 |
CAD | 1.3724 | 1.4741 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0888 | 0.0024 |
JPY | 155.1670 | 166.6665 | 193.7553 | 113.0596 | 1 | 10.0364 | 0.2717 |
MVR | 15.4604 | 16.6062 | 19.3052 | 11.2649 | 0.0996 | 1 | 0.0271 |
SOS | 570.9999 | 613.3169 | 713.0012 | 416.0488 | 3.6799 | 36.9331 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to SOS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Somali Shilling = 36,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.