Sunday 28 April 2024
10 MVR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
10 Maldivian Rufiyaa =
25,68 Ucraina Hryvnia
1 MVR = 2,57 UAH
1 UAH = 0,389 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 2,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ MVR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 10 Maldivian Rufiyaa ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MVR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 MVR = 25.67591856 UAH | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 MVR = 25.67591856 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 MVR = 25.63149598 UAH | -0.00444226 UAH | -0.17301260 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 MVR = 25.55361916 UAH | -0.00778768 UAH | -0.30383253 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 MVR = 25.47537041 UAH | -0.00782487 UAH | -0.30621395 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 MVR = 25.69802254 UAH | +0.02226521 UAH | +0.87398975 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 MVR = 25.75414577 UAH | +0.00561232 UAH | +0.21839516 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0647 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0603 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0517 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0884 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.0871 | 3.9354 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 1 | 0.3901 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 2.5632 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Ucraina Hryvnia = 2,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.