Wednesday 12 June 2024
800000 MVR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
800000 Maldivian Rufiyaa =
1.682.158,40 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MVR = 2,10 TRY
1 TRY = 0,476 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 2,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 800000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 800000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 800000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ MVR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 800000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 800000 Maldivian Rufiyaa ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 800000 MVR đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 800000 MVR = 1,681,905.43066240 TRY | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 800000 MVR = 1,688,572.37537808 TRY | +0.00833368 TRY | +0.39639237 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 800000 MVR = 1,681,788.75051504 TRY | -0.00847953 TRY | -0.40173729 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 800000 MVR = 1,681,788.75051504 TRY | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 800000 MVR = 1,676,516.19933776 TRY | -0.00659069 TRY | -0.31350853 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 800000 MVR = 1,672,891.21606648 TRY | -0.00453123 TRY | -0.21622119 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 800000 MVR = 1,688,062.86346104 TRY | +0.01896456 TRY | +0.90691177 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | TRY | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2740 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0650 | 0.0309 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1860 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0605 | 0.0287 |
GBP | 0.7849 | 0.8432 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0510 | 0.0242 |
CAD | 1.3767 | 1.4789 | 1.7539 | 1 | 0.0088 | 0.0894 | 0.0425 |
JPY | 157.1240 | 168.7870 | 200.1761 | 114.1338 | 1 | 10.2055 | 4.8522 |
MVR | 15.3961 | 16.5389 | 19.6146 | 11.1836 | 0.0980 | 1 | 0.4755 |
TRY | 32.3821 | 34.7858 | 41.2548 | 23.5221 | 0.2061 | 2.1033 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 2,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.