Monday 10 June 2024
11.93 MVR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
11.93 Maldivian Rufiyaa =
0,774 Đô la Mĩ
1 MVR = 0,0649 USD
1 USD = 15,40 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0649
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 11.93 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11.93 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11.93 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ MVR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11.93 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 11.93 Maldivian Rufiyaa ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11.93 MVR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 11.93 MVR = 0.774484 USD | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 11.93 MVR = 0.774484 USD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 11.93 MVR = 0.774758 USD | +0.000023 USD | +0.035429 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 11.93 MVR = 0.774185 USD | -0.000048 USD | -0.073912 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 11.93 MVR = 0.774173 USD | -0.000001 USD | -0.001541 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 11.93 MVR = 0.77473 USD | +0.00005 USD | +0.07243 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 11.93 MVR = 0.774567 USD | -0.000014 USD | -0.021558 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2727 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0649 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1768 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0601 |
GBP | 0.7858 | 0.8497 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.0510 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7528 | 1 | 0.0088 | 0.0894 |
JPY | 156.7740 | 169.5397 | 199.5190 | 113.8312 | 1 | 10.1822 |
MVR | 15.3969 | 16.6506 | 19.5949 | 11.1795 | 0.0982 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Đô la Mĩ = 0,0649.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.