Sunday 02 June 2024
10586 MVR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến CFP Franc?
10586 Maldivian Rufiyaa =
75.884,82 CFP Franc
1 MVR = 7,17 XPF
1 XPF = 0,140 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến CFP Franc = 7,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 10586 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10586 Maldivian Rufiyaa (MVR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10586 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang XPF (CFP Franc) ✅ MVR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10586 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 10586 Maldivian Rufiyaa ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10586 MVR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10586 MVR = 75,884.76068272 XPF | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10586 MVR = 75,884.76068272 XPF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10586 MVR = 76,019.90621387 XPF | +0.01276644 XPF | +0.17809311 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10586 MVR = 75,970.26064990 XPF | -0.00468974 XPF | -0.06530601 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10586 MVR = 75,425.72141076 XPF | -0.05143957 XPF | -0.71677948 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10586 MVR = 75,796.19658609 XPF | +0.03499671 XPF | +0.49117883 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10586 MVR = 75,802.70959242 XPF | +0.00061525 XPF | +0.00859279 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | XPF | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0649 | 0.0091 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0598 | 0.0083 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0510 | 0.0071 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0886 | 0.0124 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 10.2094 | 1.4242 |
MVR | 15.4037 | 16.7231 | 19.6197 | 11.2827 | 0.0979 | 1 | 0.1395 |
XPF | 110.4204 | 119.8783 | 140.6425 | 80.8792 | 0.7021 | 7.1684 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến CFP Franc = 7,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.