Wednesday 01 May 2024
1000 MVR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Maldivian Rufiyaa =
7.215,34 CFP Franc
1 MVR = 7,22 XPF
1 XPF = 0,139 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến CFP Franc = 7,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang XPF (CFP Franc) ✅ MVR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 7,218.75721876 XPF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 7,222.04167118 XPF | +0.00328445 XPF | +0.04549886 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 7,215.47575239 XPF | -0.00656592 XPF | -0.09091499 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 7,215.26750604 XPF | -0.00020825 XPF | -0.00288611 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 7,215.26750604 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 7,215.31956650 XPF | +0.00005206 XPF | +0.00072153 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 7,252.52569207 XPF | +0.03720613 XPF | +0.51565458 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | XPF | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0647 | 0.0090 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0606 | 0.0084 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0518 | 0.0072 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0891 | 0.0123 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 10.2150 | 1.4150 |
MVR | 15.4596 | 16.4964 | 19.3102 | 11.2187 | 0.0979 | 1 | 0.1385 |
XPF | 111.6031 | 119.0878 | 139.4011 | 80.9880 | 0.7067 | 7.2190 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến CFP Franc = 7,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.