Tuesday 30 April 2024

MXN đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng peso của Mexico to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1 Đồng peso của Mexico =

169,08 Franc Burundi

1 MXN = 169,08 BIF

1 BIF = 0,00591 MXN

Đồng peso của Mexico đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:15:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Franc Burundi = 169,08

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MXN trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi MXN (Đồng peso của Mexico) sang BIF (Franc Burundi) ✅ MXN to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1 Đồng peso của Mexico ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MXN đến BIF Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 MXN = 168.32183134 BIF - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 MXN = 167.05646509 BIF -1.26536626 BIF -0.75175409 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MXN = 167.47613465 BIF +0.41966957 BIF +0.25121420 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MXN = 167.47613465 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MXN = 166.47244881 BIF -1.00368584 BIF -0.59930082 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MXN = 167.53224996 BIF +1.05980115 BIF +0.63662255 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 MXN = 168.32183134 BIF +0.78958138 BIF +0.47130113 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFMXN
USD11.07231.25010.73220.00640.00030.0581
EUR0.932611.16580.68290.00600.00030.0542
GBP0.80000.857810.58580.00510.00030.0465
CAD1.36571.46441.707210.00880.00050.0794
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.05439.0613
BIF2,874.00003,081.83923,592.72452,104.438418.42981166.9979
MXN17.209818.454421.513612.60160.11040.00601

Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MXN to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng peso của Mexico là đơn vị tiền tệ trong Mexico. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho MXN là $. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Đồng peso của Mexico được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. MXN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Franc Burundi = 169,08.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.