Sunday 28 April 2024
1 MXN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 Đồng peso của Mexico =
5,18 Som Kyrgystani
1 MXN = 5,18 KGS
1 KGS = 0,193 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 5,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng peso của Mexico (MXN) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MXN (Đồng peso của Mexico) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ MXN to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 Đồng peso của Mexico ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MXN đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MXN = 5.17520662 KGS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MXN = 5.17520662 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MXN = 5.16091740 KGS | -0.01428922 KGS | -0.27610908 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MXN = 5.20329264 KGS | +0.04237524 KGS | +0.82107958 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MXN = 5.24488362 KGS | +0.04159097 KGS | +0.79932026 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MXN = 5.19245847 KGS | -0.05242514 KGS | -0.99954826 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MXN = 5.22362331 KGS | +0.03116484 KGS | +0.60019432 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | MXN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0581 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0105 | 0.0542 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0465 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0154 | 0.0794 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.7553 | 9.0613 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 1 | 5.1622 |
MXN | 17.2098 | 18.4544 | 21.5136 | 12.5990 | 0.1104 | 0.1937 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Som Kyrgystani = 5,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.