Thursday 02 May 2024

10 MXN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng peso của Mexico to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

10 Đồng peso của Mexico =

52,32 Som Kyrgystani

1 MXN = 5,23 KGS

1 KGS = 0,191 MXN

Đồng peso của Mexico đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:30:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 5,23

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MXN trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 10 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng peso của Mexico (MXN) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MXN (Đồng peso của Mexico) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ MXN to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 10 Đồng peso của Mexico ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MXN đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 MXN = 52.31739920 KGS - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 MXN = 51.74671020 KGS -0.05706890 KGS -1.09082065 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 MXN = 52.02670010 KGS +0.02799899 KGS +0.54107768 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 MXN = 51.67558070 KGS -0.03511194 KGS -0.67488308 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 MXN = 51.75206620 KGS +0.00764855 KGS +0.14801091 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 MXN = 51.75206620 KGS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 MXN = 51.60917405 KGS -0.01428922 KGS -0.27610908 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSMXN
USD11.07151.25300.72770.00640.01130.0590
EUR0.933311.16950.67920.00600.01050.0551
GBP0.79810.855110.58080.00510.00900.0471
CAD1.37421.47241.721910.00880.01550.0811
JPY155.9470167.0924195.4076113.486211.75859.2013
KGS88.682195.0201111.122164.53600.568715.2325
MXN16.948418.159721.237012.33370.10870.19111

Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MXN to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng peso của Mexico là đơn vị tiền tệ trong Mexico. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho MXN là $. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Đồng peso của Mexico được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. MXN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Som Kyrgystani = 5,23.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.