Saturday 27 April 2024
1000 MXN đến RON - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1000 Đồng peso của Mexico =
271,39 Leu Rumani
1 MXN = 0,271 RON
1 RON = 3,68 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,271
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1000 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng peso của Mexico (MXN) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MXN (Đồng peso của Mexico) sang RON (Leu Rumani) ✅ MXN to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1000 Đồng peso của Mexico ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MXN đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MXN = 271.38750662 RON | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MXN = 269.85709717 RON | -0.00153041 RON | -0.56392038 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MXN = 271.88149882 RON | +0.00202440 RON | +0.75017543 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MXN = 274.24399159 RON | +0.00236249 RON | +0.86894209 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MXN = 273.12844876 RON | -0.00111554 RON | -0.40677020 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MXN = 273.95826684 RON | +0.00082982 RON | +0.30381972 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MXN = 273.05647955 RON | -0.00090179 RON | -0.32916959 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0581 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0542 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0465 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0794 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 9.0613 | 33.5962 |
MXN | 17.2098 | 18.4544 | 21.5136 | 12.5990 | 0.1104 | 1 | 3.7077 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 0.2697 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Leu Rumani = 0,271.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.