Wednesday 15 May 2024
10 MXN đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
10 Đồng peso của Mexico =
356,65 Đồng Sudan
1 MXN = 35,66 SDG
1 SDG = 0,0280 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 35,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 10 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng peso của Mexico (MXN) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MXN (Đồng peso của Mexico) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ MXN to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 10 Đồng peso của Mexico ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MXN đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 MXN = 356.64610007 SDG | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 MXN = 358.16618911 SDG | +0.15200890 SDG | +0.42621777 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 MXN = 358.92466171 SDG | +0.07584726 SDG | +0.21176555 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 MXN = 358.15336127 SDG | -0.07713004 SDG | -0.21489202 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 MXN = 358.15336127 SDG | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 MXN = 358.91177948 SDG | +0.07584182 SDG | +0.21175795 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 MXN = 354.49679180 SDG | -0.44149877 SDG | -1.23010387 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | SDG | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0594 | 0.0017 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0548 | 0.0015 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0470 | 0.0013 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0810 | 0.0023 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 9.2496 | 0.2593 |
MXN | 16.8467 | 18.2413 | 21.2681 | 12.3520 | 0.1081 | 1 | 0.0280 |
SDG | 600.9998 | 650.7531 | 758.7327 | 440.6561 | 3.8569 | 35.6747 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Đồng Sudan = 35,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.