Saturday 25 May 2024

1000 MYR đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Bangladesh Taka

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ringgit Malaysia to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?

Amount
From
To

1000 Ringgit Malaysia =

24.907,22 Bangladesh Taka

1 MYR = 24,91 BDT

1 BDT = 0,0401 MYR

Ringgit Malaysia đến Bangladesh Taka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:25:12 GMT+2 24 tháng 5, 2024

Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 24,91

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MYR trong Bangladesh Taka

Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1000 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Ringgit Malaysia (MYR) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MYR (Ringgit Malaysia) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ MYR to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Bangladesh Taka ( BDT )

So sánh giá của 1000 Ringgit Malaysia ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MYR đến BDT Thay đổi Thay đổi %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 1000 MYR = 24,907.539000 BDT - -
Mai 23, 2024 thứ năm 1000 MYR = 24,933.432000 BDT +0.025893 BDT +0.103956 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 1000 MYR = 24,978.595000 BDT +0.045163 BDT +0.181134 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 1000 MYR = 24,971.258000 BDT -0.007337 BDT -0.029373 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 1000 MYR = 25,013.701000 BDT +0.042443 BDT +0.169967 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 1000 MYR = 24,850.85000 BDT -0.16285 BDT -0.65105 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 1000 MYR = 24,850.85000 BDT - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTMYR
USD11.08551.27420.73110.00640.00850.2122
EUR0.921311.17390.67360.00590.00790.1955
GBP0.78480.851910.57380.00500.00670.1666
CAD1.36781.48471.742810.00870.01170.2903
JPY156.9650170.3827200.0049114.761511.339233.3153
BDT117.2100127.2294149.349185.69550.7467124.8774
MYR4.71155.11436.00343.44470.03000.04021

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MYR to BDT máy tính tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Biểu tượng cho MYR là RM. Biểu tượng cho BDT là Tk. Tỷ giá cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ringgit Malaysia đến Bangladesh Taka = 24,91.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.