Monday 13 May 2024

1000 MYR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ringgit Malaysia to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

1000 Ringgit Malaysia =

2.288,52 Krone Na Uy

1 MYR = 2,29 NOK

1 NOK = 0,437 MYR

Ringgit Malaysia đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:00:17 GMT+2 13 tháng 5, 2024

Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 2,29

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MYR trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Ringgit Malaysia (MYR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MYR (Ringgit Malaysia) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ MYR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 1000 Ringgit Malaysia ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MYR đến NOK Thay đổi Thay đổi %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1000 MYR = 2,289.68132215 NOK - -
Mai 12, 2024 chủ nhật 1000 MYR = 2,302.79444105 NOK +0.01311312 NOK +0.57270498 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 MYR = 2,302.79444105 NOK - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 MYR = 2,284.40369068 NOK -0.01839075 NOK -0.79862753 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 MYR = 2,304.06783176 NOK +0.01966414 NOK +0.86079974 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 MYR = 2,304.77410909 NOK +0.00070628 NOK +0.03065350 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 MYR = 2,293.03102012 NOK -0.01174309 NOK -0.50951149 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMYRNOK
USD11.07951.25600.73100.00640.21130.0925
EUR0.926311.16350.67710.00590.19580.0857
GBP0.79620.859510.58200.00510.16820.0737
CAD1.36801.47681.718310.00880.28910.1266
JPY156.1760168.5956196.1641114.1621133.004114.4481
MYR4.73205.10835.94363.45900.030310.4378
NOK10.809411.669013.57717.90150.06922.28431

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MYR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho MYR là RM. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào Mai 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 13, 2024. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ringgit Malaysia đến Krone Na Uy = 2,29.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.