Monday 13 May 2024
5 MYR đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
5 Ringgit Malaysia =
26,05 Honduras Lempira
1 MYR = 5,21 HNL
1 HNL = 0,192 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 5,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 5 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Ringgit Malaysia (MYR) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 MYR (Ringgit Malaysia) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ MYR to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 5 Ringgit Malaysia ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 MYR đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5 MYR = 26.04885724 HNL | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 MYR = 26.05265763 HNL | +0.00076008 HNL | +0.01458949 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 MYR = 26.07521134 HNL | +0.00451074 HNL | +0.08656970 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 MYR = 25.90230686 HNL | -0.03458090 HNL | -0.66309906 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 MYR = 26.07412352 HNL | +0.03436333 HNL | +0.66332570 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 MYR = 26.09399055 HNL | +0.00397341 HNL | +0.07619445 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5 MYR = 26.03515788 HNL | -0.01176654 HNL | -0.22546447 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | MYR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 0.0404 | 0.2107 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0375 | 0.1956 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 0.0323 | 0.1682 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 0.0553 | 0.2880 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 6.2972 | 32.8160 |
HNL | 24.7349 | 26.6435 | 30.9857 | 18.0925 | 0.1588 | 1 | 5.2112 |
MYR | 4.7465 | 5.1128 | 5.9460 | 3.4718 | 0.0305 | 0.1919 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Honduras Lempira = 5,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.