Friday 03 May 2024

1 MYR đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Honduras Lempira

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ringgit Malaysia to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Honduras Lempira?

Amount
From
To

1 Ringgit Malaysia =

5,18 Honduras Lempira

1 MYR = 5,18 HNL

1 HNL = 0,193 MYR

Ringgit Malaysia đến Honduras Lempira conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:05:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 5,18

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MYR trong Honduras Lempira

Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Ringgit Malaysia (MYR) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MYR (Ringgit Malaysia) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ MYR to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Honduras Lempira ( HNL )

So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MYR đến HNL Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 MYR = 5.16203632 HNL - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 MYR = 5.21555906 HNL +0.05352274 HNL +1.03685314 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 MYR = 5.17976370 HNL -0.03579536 HNL -0.68631869 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 MYR = 5.17844937 HNL -0.00131433 HNL -0.02537440 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MYR = 5.19232367 HNL +0.01387430 HNL +0.26792390 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MYR = 5.19232367 HNL - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MYR = 5.16843944 HNL -0.02388423 HNL -0.45999111 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHNLMYR
USD11.07271.25350.73010.00650.04050.2103
EUR0.932311.16860.68060.00610.03770.1961
GBP0.79780.855810.58240.00520.03230.1678
CAD1.36981.46931.716910.00890.05540.2881
JPY153.7250164.8968192.6905112.228516.219932.3325
HNL24.715126.511230.979818.04350.160815.1983
MYR4.75455.10005.95963.47110.03090.19241

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MYR to HNL máy tính tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Biểu tượng cho MYR là RM. Biểu tượng cho HNL là L. Tỷ giá cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ringgit Malaysia đến Honduras Lempira = 5,18.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.