Saturday 01 June 2024
6 MYR đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
6 Ringgit Malaysia =
4,74 Sheqel Mới của Israel
1 MYR = 0,790 ILS
1 ILS = 1,27 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,790
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 6 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6 Ringgit Malaysia (MYR) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6 MYR (Ringgit Malaysia) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ MYR to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 6 Ringgit Malaysia ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6 MYR đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 6 MYR = 4.74065459 ILS | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 6 MYR = 4.72668347 ILS | -0.00232852 ILS | -0.29470871 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 6 MYR = 4.71273522 ILS | -0.00232471 ILS | -0.29509577 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 6 MYR = 4.69779846 ILS | -0.00248946 ILS | -0.31694480 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 6 MYR = 4.69763662 ILS | -0.00002697 ILS | -0.00344493 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 6 MYR = 4.66011093 ILS | -0.00625428 ILS | -0.79882068 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 6 MYR = 4.65996977 ILS | -0.00002353 ILS | -0.00302898 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | MYR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2733 | 0.2122 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2518 | 0.1955 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2158 | 0.1676 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.3736 | 0.2902 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 42.8927 | 33.3132 |
ILS | 3.6592 | 3.9720 | 4.6342 | 2.6765 | 0.0233 | 1 | 0.7767 |
MYR | 4.7115 | 5.1143 | 5.9669 | 3.4462 | 0.0300 | 1.2876 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Sheqel Mới của Israel = 0,790.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.