Sunday 19 May 2024
10 MYR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
10 Ringgit Malaysia =
636,05 Rupi Sri Lanka
1 MYR = 63,61 LKR
1 LKR = 0,0157 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 63,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 10 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Ringgit Malaysia (MYR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MYR (Ringgit Malaysia) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ MYR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 10 Ringgit Malaysia ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MYR đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 MYR = 636.05139295 LKR | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 MYR = 639.34531040 LKR | +0.32939174 LKR | +0.51786970 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 MYR = 642.34326824 LKR | +0.29979578 LKR | +0.46891059 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 MYR = 640.73813033 LKR | -0.16051379 LKR | -0.24988787 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 MYR = 640 LKR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 MYR = 632.87133726 LKR | -0.71286627 LKR | -1.11385355 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 MYR = 630.35804337 LKR | -0.25132939 LKR | -0.39712557 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | MYR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0034 | 0.2133 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0031 | 0.1958 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0026 | 0.1684 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0046 | 0.2904 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 0.5222 | 33.2106 |
LKR | 298.1413 | 324.8067 | 377.5810 | 219.0203 | 1.9152 | 1 | 63.6034 |
MYR | 4.6875 | 5.1067 | 5.9365 | 3.4435 | 0.0301 | 0.0157 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Rupi Sri Lanka = 63,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.