Saturday 27 April 2024
100 MYR đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
100 Ringgit Malaysia =
81,17 Papua New Guinea Kina
1 MYR = 0,812 PGK
1 PGK = 1,23 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,812
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 100 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ringgit Malaysia (MYR) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 MYR (Ringgit Malaysia) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ MYR to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 100 Ringgit Malaysia ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 MYR đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 MYR = 81.16514184 PGK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 MYR = 80.62910049 PGK | -0.00536041 PGK | -0.66043296 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 MYR = 79.35519146 PGK | -0.01273909 PGK | -1.57996186 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 MYR = 79.18891545 PGK | -0.00166276 PGK | -0.20953387 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 MYR = 79.48089438 PGK | +0.00291979 PGK | +0.36871187 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 MYR = 79.38290902 PGK | -0.00097985 PGK | -0.12328166 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 MYR = 79.25858351 PGK | -0.00124326 PGK | -0.15661496 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | PGK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2093 | 0.2597 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1952 | 0.2422 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1674 | 0.2077 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2859 | 0.3547 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.6412 | 40.4959 |
MYR | 4.7775 | 5.1230 | 5.9722 | 3.4975 | 0.0306 | 1 | 1.2406 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8191 | 0.0247 | 0.8060 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Papua New Guinea Kina = 0,812.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.