Wednesday 01 May 2024
1 MYR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Ringgit Malaysia =
0,00792 Bạc (troy ounce)
1 MYR = 0,00792 XAG
1 XAG = 126,21 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00792
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ringgit Malaysia (MYR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MYR (Ringgit Malaysia) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ MYR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MYR đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MYR = 0.00796709 XAG | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MYR = 0.00773405 XAG | -0.00023304 XAG | -2.92499018 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MYR = 0.00774646 XAG | +0.00001241 XAG | +0.16044929 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MYR = 0.00771365 XAG | -0.00003281 XAG | -0.42355177 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MYR = 0.00771365 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MYR = 0.00766850 XAG | -0.00004515 XAG | -0.58535696 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MYR = 0.00766505 XAG | -0.00000344 XAG | -0.04489115 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | XAG | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.2098 | 26.5322 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.1964 | 24.8444 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.1680 | 21.2465 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.2889 | 36.5430 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 33.0666 | 4,182.6739 |
MYR | 4.7675 | 5.0914 | 5.9536 | 3.4615 | 0.0302 | 1 | 126.4924 |
XAG | 0.0377 | 0.0403 | 0.0471 | 0.0274 | 0.0002 | 0.0079 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Bạc (troy ounce) = 0,00792.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.