Wednesday 01 May 2024
1 MYR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Ringgit Malaysia =
33,10 Yen Nhật
1 MYR = 33,10 JPY
1 JPY = 0,0302 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Yen Nhật = 33,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ringgit Malaysia (MYR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MYR (Ringgit Malaysia) sang JPY (Yen Nhật) ✅ MYR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MYR đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MYR = 33.121354 JPY | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MYR = 32.874475 JPY | -0.246879 JPY | -0.745377 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MYR = 32.693456 JPY | -0.181019 JPY | -0.550637 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MYR = 33.160967 JPY | +0.467511 JPY | +1.429983 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MYR = 33.213405 JPY | +0.052438 JPY | +0.158132 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MYR = 32.878647 JPY | -0.334758 JPY | -1.007900 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MYR = 32.569104 JPY | -0.309543 JPY | -0.941471 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.2098 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1703 | 0.6804 | 0.0059 | 0.1966 |
GBP | 0.8008 | 0.8545 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.1680 |
CAD | 1.3773 | 1.4697 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.2889 |
JPY | 157.6450 | 168.2174 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 33.0666 |
MYR | 4.7675 | 5.0872 | 5.9536 | 3.4615 | 0.0302 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Yen Nhật = 33,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.