Thursday 16 May 2024

MZN đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Mozambique Metical to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1 Mozambique Metical =

0,739 Đồng bảng Ai Cập

1 MZN = 0,739 EGP

1 EGP = 1,35 MZN

Mozambique Metical đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:00:15 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Mozambique Metical dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,739

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MZN trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi MZN (Mozambique Metical) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ MZN to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Mozambique Metical ( MZN ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1 Mozambique Metical ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MZN đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 1 MZN = 0.741209 EGP - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1 MZN = 0.7374 EGP -0.0038 EGP -0.5139 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 MZN = 0.741187 EGP +0.003787 EGP +0.513561 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 MZN = 0.7429 EGP +0.0017 EGP +0.2311 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 MZN = 0.74518 EGP +0.00228 EGP +0.30691 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 MZN = 0.74518 EGP - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 MZN = 0.746413 EGP +0.001233 EGP +0.165463 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPMZN
USD11.08751.26800.73400.00640.02130.0157
EUR0.919511.16590.67490.00590.01960.0145
GBP0.78870.857710.57880.00510.01680.0124
CAD1.36251.48181.727610.00880.02900.0215
JPY155.2540168.8452196.8555113.949613.30962.4448
EGP46.910951.017659.481034.43050.302210.7387
MZN63.503669.062980.519946.60890.40901.35371

Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MZN to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Mozambique Metical là đơn vị tiền tệ trong Mozambique. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho MZN là MT. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Mozambique Metical được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. MZN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Mozambique Metical đến Đồng bảng Ai Cập = 0,739.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.