Monday 06 May 2024

1 MZN đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Mozambique Metical to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Mozambique Metical =

0,236 Eritrean Nakfa

1 MZN = 0,236 ERN

1 ERN = 4,23 MZN

Mozambique Metical đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:15:13 GMT+2 6 tháng 5, 2024

Mozambique Metical dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,236

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MZN trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Mozambique Metical (MZN) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MZN (Mozambique Metical) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ MZN to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Mozambique Metical ( MZN ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Mozambique Metical ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MZN đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 MZN = 0.23624237 ERN - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 MZN = 0.23620660 ERN -0.00003577 ERN -0.01514084 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 MZN = 0.23620660 ERN - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 MZN = 0.23621095 ERN +0.00000435 ERN +0.00184245 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 MZN = 0.23619990 ERN -0.00001105 ERN -0.00467676 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 MZN = 0.23620325 ERN +0.00000335 ERN +0.00141722 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 MZN = 0.23621625 ERN +0.00001300 ERN +0.00550384 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMZN
USD11.07791.25720.73120.00650.06670.0157
EUR0.927711.16630.67840.00600.06180.0146
GBP0.79550.857410.58160.00520.05300.0125
CAD1.36761.47421.719310.00890.09120.0215
JPY153.8575165.8412193.4220112.4994110.25722.4229
ERN15.000016.168318.857310.96790.097510.2362
MZN63.500368.446279.829446.43090.41274.23341

Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MZN to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Mozambique Metical là đơn vị tiền tệ trong Mozambique. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho MZN là MT. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Mozambique Metical được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. MZN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Mozambique Metical đến Eritrean Nakfa = 0,236.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.