Sunday 28 April 2024
1000 ERN đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
1000 Eritrean Nakfa =
4.233,57 Mozambique Metical
1 ERN = 4,23 MZN
1 MZN = 0,236 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 4,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ ERN to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ERN đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 ERN = 4,233.582000 MZN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 ERN = 4,233.582000 MZN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 ERN = 4,233.326000 MZN | -0.000256 MZN | -0.006047 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 ERN = 4,233.279000 MZN | -0.000047 MZN | -0.001110 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 ERN = 4,233.216000 MZN | -0.000063 MZN | -0.001488 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 ERN = 4,233.811000 MZN | +0.000595 MZN | +0.014056 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 ERN = 4,233.467000 MZN | -0.000344 MZN | -0.008125 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MZN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0158 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0147 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0126 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.0215 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 2.4562 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 0.2363 |
MZN | 63.4905 | 68.0820 | 79.3681 | 46.4802 | 0.4071 | 4.2327 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Mozambique Metical = 4,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.