Sunday 28 April 2024
1 MZN đến RON - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1 Mozambique Metical =
0,0733 Leu Rumani
1 MZN = 0,0733 RON
1 RON = 13,64 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,0733
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Mozambique Metical (MZN) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MZN (Mozambique Metical) sang RON (Leu Rumani) ✅ MZN to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Mozambique Metical ( MZN ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1 Mozambique Metical ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MZN đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MZN = 0.07333488 RON | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MZN = 0.07302203 RON | -0.00031285 RON | -0.42660201 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MZN = 0.07309121 RON | +0.00006918 RON | +0.09474083 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MZN = 0.07326350 RON | +0.00017229 RON | +0.23571799 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MZN = 0.07364283 RON | +0.00037933 RON | +0.51776066 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MZN = 0.07347437 RON | -0.00016846 RON | -0.22875511 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MZN = 0.07352960 RON | +0.00005523 RON | +0.07516931 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0158 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0147 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0126 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0215 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.4562 | 33.5962 |
MZN | 63.4905 | 68.0820 | 79.3681 | 46.4802 | 0.4071 | 1 | 13.6783 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 0.0731 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Leu Rumani = 0,0733.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.