Monday 13 May 2024
10 MZN đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
10 Mozambique Metical =
0,591 Saudi Riyal
1 MZN = 0,0591 SAR
1 SAR = 16,93 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0591
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 10 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Mozambique Metical (MZN) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MZN (Mozambique Metical) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ MZN to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Mozambique Metical ( MZN ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 10 Mozambique Metical ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MZN đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 MZN = 0.59065849 SAR | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 MZN = 0.59059510 SAR | -0.00000634 SAR | -0.01073111 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 MZN = 0.59058869 SAR | -0.00000064 SAR | -0.00108668 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 MZN = 0.59081797 SAR | +0.00002293 SAR | +0.03882265 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 MZN = 0.59073557 SAR | -0.00000824 SAR | -0.01394727 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 MZN = 0.59069435 SAR | -0.00000412 SAR | -0.00697610 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 MZN = 0.59059113 SAR | -0.00001032 SAR | -0.01747559 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | SAR | |
USD | 1 | 1.0795 | 1.2560 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0157 | 0.2666 |
EUR | 0.9263 | 1 | 1.1635 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0146 | 0.2470 |
GBP | 0.7962 | 0.8595 | 1 | 0.5820 | 0.0051 | 0.0125 | 0.2123 |
CAD | 1.3680 | 1.4768 | 1.7183 | 1 | 0.0088 | 0.0215 | 0.3648 |
JPY | 156.1760 | 168.5956 | 196.1641 | 114.1621 | 1 | 2.4596 | 41.6424 |
MZN | 63.4965 | 68.5459 | 79.7544 | 46.4149 | 0.4066 | 1 | 16.9305 |
SAR | 3.7504 | 4.0487 | 4.7107 | 2.7415 | 0.0240 | 0.0591 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Saudi Riyal = 0,0591.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.