Sunday 28 April 2024
10 MZN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
10 Mozambique Metical =
0,157 Đô la Mĩ
1 MZN = 0,0157 USD
1 USD = 63,50 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0157
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Mozambique Metical (MZN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MZN (Mozambique Metical) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ MZN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Mozambique Metical ( MZN ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 10 Mozambique Metical ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MZN đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 MZN = 0.157470 USD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 MZN = 0.157470 USD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 MZN = 0.157480 USD | +0.000001 USD | +0.006350 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 MZN = 0.157480 USD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 MZN = 0.157460 USD | -0.000002 USD | -0.012700 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 MZN = 0.157480 USD | +0.000002 USD | +0.012702 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 MZN = 0.157490 USD | +0.000001 USD | +0.006350 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0158 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0147 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0126 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0215 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.4562 |
MZN | 63.4905 | 68.1178 | 79.3681 | 46.4802 | 0.4071 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Đô la Mĩ = 0,0157.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.