Monday 27 May 2024
1000 MZN đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1000 Mozambique Metical =
9.464,05 Đồng Sudan
1 MZN = 9,46 SDG
1 SDG = 0,106 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 9,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1000 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Mozambique Metical (MZN) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MZN (Mozambique Metical) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ MZN to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Mozambique Metical ( MZN ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1000 Mozambique Metical ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MZN đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 MZN = 9,464.016000 SDG | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 MZN = 9,464.016000 SDG | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 MZN = 9,464.045000 SDG | +0.000029 SDG | +0.000306 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 MZN = 9,464.318000 SDG | +0.000273 SDG | +0.002885 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000 MZN = 9,464.528000 SDG | +0.000210 SDG | +0.002219 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 MZN = 9,464.759000 SDG | +0.000231 SDG | +0.002441 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 MZN = 9,464.717000 SDG | -0.000042 SDG | -0.000444 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | SDG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0157 | 0.0017 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0145 | 0.0015 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0124 | 0.0013 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0215 | 0.0023 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 2.4716 | 0.2612 |
MZN | 63.5037 | 68.9321 | 80.4243 | 46.4497 | 0.4046 | 1 | 0.1057 |
SDG | 601.0003 | 652.3749 | 761.1366 | 439.6009 | 3.8291 | 9.4640 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Đồng Sudan = 9,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.