Friday 31 May 2024
1000 MZN đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
1000 Mozambique Metical =
42,56 Dollar Đông Caribe
1 MZN = 0,0426 XCD
1 XCD = 23,50 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,0426
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 1000 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Mozambique Metical (MZN) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MZN (Mozambique Metical) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ MZN to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Mozambique Metical ( MZN ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 1000 Mozambique Metical ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MZN đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1000 MZN = 42.55630263 XCD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000 MZN = 42.56110967 XCD | +0.00000481 XCD | +0.01129572 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 MZN = 42.56134334 XCD | +0.00000023 XCD | +0.00054904 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 MZN = 42.56011702 XCD | -0.00000123 XCD | -0.00288132 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 MZN = 42.55508202 XCD | -0.00000503 XCD | -0.01183031 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 MZN = 42.55734943 XCD | +0.00000227 XCD | +0.00532818 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 MZN = 42.55734943 XCD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | XCD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0157 | 0.3700 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0145 | 0.3409 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0124 | 0.2922 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0215 | 0.5059 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 2.4716 | 58.0766 |
MZN | 63.5037 | 68.9321 | 80.4243 | 46.4497 | 0.4046 | 1 | 23.4977 |
XCD | 2.7026 | 2.9336 | 3.4226 | 1.9768 | 0.0172 | 0.0426 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Dollar Đông Caribe = 0,0426.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.