Friday 03 May 2024
MZN đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1 Mozambique Metical =
1,87 Vanuatu Vatu
1 MZN = 1,87 VUV
1 VUV = 0,535 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 1,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MZN (Mozambique Metical) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ MZN to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Mozambique Metical ( MZN ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1 Mozambique Metical ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MZN đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MZN = 1.86968309 VUV | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MZN = 1.86943493 VUV | -0.00024816 VUV | -0.01327299 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MZN = 1.86974951 VUV | +0.00031458 VUV | +0.01682775 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MZN = 1.86959220 VUV | -0.00015731 VUV | -0.00841316 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MZN = 1.86962366 VUV | +0.00003146 VUV | +0.00168266 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MZN = 1.86952929 VUV | -0.00009437 VUV | -0.00504773 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MZN = 1.86952929 VUV | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | VUV | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0157 | 0.0084 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0147 | 0.0078 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0125 | 0.0067 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0215 | 0.0115 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 2.4102 | 1.2892 |
MZN | 63.5019 | 68.2303 | 79.7612 | 46.4761 | 0.4149 | 1 | 0.5349 |
VUV | 118.7220 | 127.5622 | 149.1202 | 86.8909 | 0.7757 | 1.8696 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Vanuatu Vatu = 1,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.