Sunday 26 May 2024
10 MZN đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
10 Mozambique Metical =
0,00519 Bạc (troy ounce)
1 MZN = 0,000519 XAG
1 XAG = 1.926,78 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000519
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Mozambique Metical (MZN) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MZN (Mozambique Metical) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ MZN to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Mozambique Metical ( MZN ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 10 Mozambique Metical ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MZN đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 MZN = 0.00518953 XAG | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10 MZN = 0.00518953 XAG | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 MZN = 0.00520939 XAG | +0.00000199 XAG | +0.38263178 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 MZN = 0.00517611 XAG | -0.00000333 XAG | -0.63882934 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 MZN = 0.00494049 XAG | -0.00002356 XAG | -4.55198498 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 MZN = 0.00502981 XAG | +0.00000893 XAG | +1.80799268 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 MZN = 0.00487874 XAG | -0.00001511 XAG | -3.00366997 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | XAG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0157 | 30.3444 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0145 | 27.9548 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0124 | 23.9602 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0215 | 41.4854 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 2.4716 | 4,762.7079 |
MZN | 63.5037 | 68.9321 | 80.4243 | 46.4497 | 0.4046 | 1 | 1,926.9831 |
XAG | 0.0330 | 0.0358 | 0.0417 | 0.0241 | 0.0002 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Bạc (troy ounce) = 0,000519.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.