Monday 03 June 2024
60 NAD đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
60 Dollar Namibia =
1.265,02 Kịch Armenia
1 NAD = 21,08 AMD
1 AMD = 0,0474 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 21,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 60 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 60 Dollar Namibia (NAD) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 60 NAD (Dollar Namibia) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ NAD to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 60 Dollar Namibia ( NAD ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 60 Dollar Namibia ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 60 NAD đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 60 NAD = 1,263.767160 AMD | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 60 NAD = 1,266.655320 AMD | +0.048136 AMD | +0.228536 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 60 NAD = 1,266.655320 AMD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 60 NAD = 1,261.729260 AMD | -0.082101 AMD | -0.388903 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 60 NAD = 1,270.469820 AMD | +0.145676 AMD | +0.692744 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 60 NAD = 1,262.070300 AMD | -0.139992 AMD | -0.661135 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 60 NAD = 1,258.681260 AMD | -0.056484 AMD | -0.268530 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | NAD | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0531 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6739 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0488 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.0020 | 0.0415 |
CAD | 1.3628 | 1.4840 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.0035 | 0.0724 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.5030 | 1 | 0.4021 | 8.2912 |
AMD | 388.0553 | 422.5787 | 496.4407 | 284.7579 | 2.4869 | 1 | 20.6194 |
NAD | 18.8200 | 20.4943 | 24.0764 | 13.8102 | 0.1206 | 0.0485 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Kịch Armenia = 21,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.