Saturday 04 May 2024
500 NAD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to euro
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến euro?
500 Dollar Namibia =
25,09 euro
1 NAD = 0,0502 EUR
1 EUR = 19,93 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến euro = 0,0502
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 500 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Dollar Namibia (NAD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 NAD (Dollar Namibia) sang EUR (euro) ✅ NAD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Dollar Namibia ( NAD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 500 Dollar Namibia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 NAD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 NAD = 25.085500 EUR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 NAD = 25.117000 EUR | +0.000063 EUR | +0.125571 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 NAD = 25.107000 EUR | -0.000020 EUR | -0.039814 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 NAD = 24.911000 EUR | -0.000392 EUR | -0.780659 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 NAD = 24.828500 EUR | -0.000165 EUR | -0.331179 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 NAD = 24.538500 EUR | -0.000580 EUR | -1.168013 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 NAD = 24.574500 EUR | +0.000072 EUR | +0.146708 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0540 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0502 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0431 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0739 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 8.2716 |
NAD | 18.5037 | 19.9318 | 23.2185 | 13.5345 | 0.1209 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến euro = 0,0502.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.