Wednesday 01 May 2024
1000 EUR đến NAD - chuyển đổi tiền tệ euro to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi euro to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
1000 euro =
20.081,90 Dollar Namibia
1 EUR = 20,08 NAD
1 NAD = 0,0498 EUR
euro dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 20,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ EUR to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 1000 euro ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EUR đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 EUR = 20,138.14769318 NAD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 EUR = 20,376.14361106 NAD | +0.23799592 NAD | +1.18181633 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 EUR = 20,346.29392256 NAD | -0.02984969 NAD | -0.14649332 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 EUR = 20,346.29392256 NAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 EUR = 20,397.75624681 NAD | +0.05146232 NAD | +0.25293218 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 EUR = 20,593.08072488 NAD | +0.19532448 NAD | +0.95757825 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 EUR = 20,485.92616872 NAD | -0.10715456 NAD | -0.52034252 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0526 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0490 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0719 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 8.2032 |
NAD | 19.0101 | 20.3956 | 23.7642 | 13.9170 | 0.1219 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Dollar Namibia = 20,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.